VIETNAMESE

Tương tác Facebook

hoạt động trên Facebook

word

ENGLISH

Interact on Facebook

  
VERB

/ˌɪntərˈækt ɒn ˈfeɪsbʊk/

Engage on Facebook, socialize

Tương tác facebook là tham gia vào các hoạt động trên nền tảng Facebook.

Ví dụ

1.

Cô ấy tương tác trên Facebook để giữ liên lạc với bạn bè.

She interacts on Facebook to stay connected with friends.

2.

Vui lòng tương tác trên Facebook một cách lịch sự.

Please interact on Facebook respectfully.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Interact nhé! checkInteraction (noun) - Sự tương tác Ví dụ: The interaction between users and the app is smooth. (Sự tương tác giữa người dùng và ứng dụng rất mượt mà.) checkInteractive (adjective) - Mang tính tương tác Ví dụ: The software offers an interactive learning experience. (Phần mềm cung cấp trải nghiệm học tập mang tính tương tác.) checkInteracting (noun) - Việc tương tác Ví dụ: Interacting online is common nowadays. (Tương tác trực tuyến là điều phổ biến ngày nay.) checkInteracted (adjective) - Đã được tương tác Ví dụ: The interacted features enhance usability. (Những tính năng đã được tương tác cải thiện tính tiện dụng.)