VIETNAMESE

Gây quỹ

huy động vốn

word

ENGLISH

Raise funds

  
VERB

/reɪz fʌndz/

Collect donations

Gây quỹ là huy động tiền hoặc tài trợ cho một mục đích cụ thể.

Ví dụ

1.

Tổ chức từ thiện đã gây quỹ cho bệnh viện.

The charity raised funds for the hospital.

2.

Chúng tôi đang gây quỹ cho dự án cộng đồng.

We are raising funds for the community project.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Raise khi nói hoặc viết nhé! checkRaise awareness - Nâng cao nhận thức Ví dụ: The campaign aims to raise awareness about climate change. (Chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.) checkRaise a question - Đặt ra câu hỏi Ví dụ: The reporter raised a question about the new policy. (Phóng viên đặt ra câu hỏi về chính sách mới.) checkRaise an issue - Nêu lên một vấn đề Ví dụ: She raised an issue about safety in the workplace. (Cô ấy nêu lên một vấn đề về an toàn tại nơi làm việc.) checkRaise children - Nuôi dạy con cái Ví dụ: They raised their children with love and care. (Họ nuôi dạy con cái với tình yêu thương và chăm sóc.)