VIETNAMESE
Phụ trội
vượt quá, phụ thêm
ENGLISH
Excessive
/ɪkˈsɛsɪv/
Surplus, overabundant
Phụ trội là phần vượt quá hoặc thêm vào so với mức thông thường.
Ví dụ
1.
Các khoản phụ trội không hợp lý.
The excessive charges were unreasonable.
2.
Tiếng ồn phụ trội làm phiền khu dân cư.
Excessive noise disturbs the neighborhood.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Excessive khi nói hoặc viết nhé!
Excessive cost - Chi phí phụ trội
Ví dụ:
The excessive cost of repairs discouraged many customers.
(Chi phí phụ trội của việc sửa chữa khiến nhiều khách hàng nản lòng.)
Excessive speed - Tốc độ quá mức
Ví dụ:
Driving at excessive speeds is dangerous.
(Lái xe ở tốc độ quá mức rất nguy hiểm.)
Excessive force - Lực quá mức
Ví dụ:
The use of excessive force in the incident was condemned.
(Việc sử dụng lực quá mức trong sự việc đã bị lên án.)
Excessive consumption - Tiêu thụ quá mức
Ví dụ:
Excessive consumption of sugar can lead to health problems.
(Tiêu thụ đường quá mức có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.)
Excessive demands - Yêu cầu quá mức
Ví dụ:
The excessive demands of the job caused her to resign.
(Yêu cầu quá mức của công việc khiến cô ấy phải từ chức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết