VIETNAMESE

sáng mắt

sáng suốt, sáng mắt

word

ENGLISH

Enlightened

  
ADJ

/ɪnˈlaɪtnd/

clear-sighted

Sáng mắt là trạng thái rõ ràng về hiểu biết hoặc nhận thức.

Ví dụ

1.

Cuộc thảo luận giúp anh ấy sáng mắt hơn.

The discussion left him enlightened.

2.

Cô ấy đã sáng mắt nhờ góc nhìn mới.

She was enlightened by the new perspective.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Enlightened khi nói hoặc viết nhé! checkBecome enlightened - Trở nên sáng tỏ hoặc giác ngộ Ví dụ: After years of study, she finally became enlightened about the truth. (Sau nhiều năm nghiên cứu, cô ấy cuối cùng đã giác ngộ về sự thật.) checkEnlightened view - Quan điểm sáng suốt Ví dụ: He offers an enlightened view on modern education. (Ông ấy đưa ra quan điểm sáng suốt về giáo dục hiện đại.) checkEnlightened decision - Quyết định sáng suốt Ví dụ: It was an enlightened decision to invest in renewable energy. (Đó là một quyết định sáng suốt khi đầu tư vào năng lượng tái tạo.) checkEnlightened leadership - Lãnh đạo sáng suốt Ví dụ: The company thrives under her enlightened leadership. (Công ty phát triển mạnh dưới sự lãnh đạo sáng suốt của bà ấy.) checkFeel enlightened about something - Cảm thấy sáng tỏ hoặc hiểu rõ về điều gì Ví dụ: After the discussion, I feel enlightened about the new project. (Sau buổi thảo luận, tôi cảm thấy sáng tỏ về dự án mới.)