VIETNAMESE
nhỡ miệng
lỡ lời
ENGLISH
Slip of the tongue
/slɪp əv ðə tʌŋ/
Blurt, slip
Nhỡ miệng là vô tình nói ra điều không nên nói.
Ví dụ
1.
Đó chỉ là một nhỡ miệng, tôi không có ý như vậy.
It was just a slip of the tongue, I didn't mean it.
2.
Bình luận của anh ấy là một nhỡ miệng trong cuộc họp.
His comment was a slip of the tongue during the meeting.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Tongue nhé!
Hold your tongue: Giữ im lặng
Ví dụ:
He wanted to argue but decided to hold his tongue.
(Anh ấy muốn tranh cãi nhưng quyết định giữ im lặng.)
Silver tongue: Người có khả năng nói chuyện rất khéo léo
Ví dụ:
The politician’s silver tongue won him many supporters.
(Tài ăn nói khéo léo của chính trị gia đã giúp anh ta có nhiều người ủng hộ.)
Cat got your tongue?: Sao không nói gì?
Ví dụ:
Why are you so quiet? Has the cat got your tongue?
(Sao bạn im lặng vậy? Mèo cắn mất lưỡi của bạn à?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết