VIETNAMESE

bằng nhựa

word

ENGLISH

Plastic

  
ADJ

/ˈplæstɪk/

polymer, synthetic

“Bằng nhựa” là làm từ chất liệu nhựa hoặc liên quan đến nhựa.

Ví dụ

1.

Chiếc chai được làm từ nhựa tái chế.

The bottle was made of recyclable plastic.

2.

Họ sử dụng đồ dùng bằng nhựa cho các sự kiện ngoài trời.

They use plastic utensils for outdoor events.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Plastic khi nói hoặc viết nhé! checkPlastic bottle - Chai nhựa Ví dụ: The store encourages customers to recycle plastic bottles. (Cửa hàng khuyến khích khách hàng tái chế chai nhựa.) checkPlastic waste - Rác thải nhựa Ví dụ: Reducing plastic waste is crucial for the environment. (Giảm rác thải nhựa là rất quan trọng cho môi trường.) checkPlastic bag - Túi nhựa Ví dụ: Many countries have banned the use of plastic bags. (Nhiều quốc gia đã cấm sử dụng túi nhựa.)