VIETNAMESE

sử dụng thời gian hợp lý

quản lý thời gian

word

ENGLISH

manage time wisely

  
VERB

/ˈmænɪdʒ ˈtaɪm ˈwaɪz.li/

time management

Sử dụng thời gian hợp lý là hành động tổ chức và quản lý thời gian hiệu quả.

Ví dụ

1.

Bạn nên sử dụng thời gian hợp lý.

You should manage your time wisely.

2.

Sử dụng thời gian hợp lý dẫn đến thành công.

Managing time wisely leads to success.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Manage khi nói hoặc viết nhé! checkManage to + [V-infinitive] - Diễn tả sự cố gắng hoặc thành công trong việc làm một điều gì đó, đặc biệt khi điều đó khó khăn Ví dụ: She managed to finish the project on time despite the challenges. (Cô ấy đã xoay xở hoàn thành dự án đúng hạn dù gặp nhiều khó khăn.) checkManage + [noun] - Quản lý hoặc điều hành một điều gì đó Ví dụ: It is important to manage your time wisely. (Việc quản lý thời gian một cách khôn ngoan là rất quan trọng.) checkBe managed by + [person/organization] - Bị điều hành hoặc quản lý bởi một ai đó hoặc một tổ chức Ví dụ: The project is managed by a team of experienced professionals. (Dự án được điều hành bởi một đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm.) checkManage without + [something] - Xoay xở hoặc tiếp tục làm gì mà không cần đến một thứ gì đó Ví dụ: They managed without electricity for several days during the storm. (Họ đã xoay xở mà không cần điện trong vài ngày bão.) checkManage with + [limited resources] - Sử dụng hoặc xoay xở với những nguồn lực hạn chế Ví dụ: The small team managed with limited resources to achieve great results. (Nhóm nhỏ đã xoay xở với các nguồn lực hạn chế để đạt được kết quả tuyệt vời.)