VIETNAMESE
Bộ tứ
nhóm bốn, tứ tấu
ENGLISH
Quartet
/kwɔːrˈtɛt/
foursome, tetrad
Bộ tứ là nhóm gồm bốn người hoặc vật cùng làm việc hoặc liên quan.
Ví dụ
1.
Bộ tứ biểu diễn một giai điệu đẹp.
The quartet performed a beautiful melody.
2.
Bộ tứ nổi tiếng sáng tác âm nhạc mang tính biểu tượng cùng nhau.
The famous quartet composed iconic music together.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Quartet khi nói hoặc viết nhé!
String quartet - Bộ tứ đàn dây
Ví dụ:
The string quartet performed beautifully at the concert.
(Bộ tứ đàn dây biểu diễn tuyệt đẹp tại buổi hòa nhạc.)
Jazz quartet - Bộ tứ nhạc jazz
Ví dụ:
The jazz quartet entertained the audience all evening.
(Bộ tứ nhạc jazz đã làm khán giả hài lòng cả buổi tối.)
Vocal quartet - Bộ tứ ca hát
Ví dụ:
The vocal quartet harmonized perfectly in their performance.
(Bộ tứ ca hát hòa âm hoàn hảo trong buổi biểu diễn.)
Quartet of players - Bộ tứ cầu thủ
Ví dụ:
The quartet of players formed the team’s core defense.
(Bộ tứ cầu thủ hình thành hàng phòng ngự chính của đội.)
Famous quartet - Bộ tứ nổi tiếng
Ví dụ:
The famous quartet is known for their innovative compositions.
(Bộ tứ nổi tiếng được biết đến với các sáng tác đổi mới của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết