VIETNAMESE
đổi màu
thay đổi sắc thái
ENGLISH
change color
/ʧeɪndʒ ˈkʌlər/
shift hue
Đổi màu là sự thay đổi màu sắc của một vật thể hoặc bề mặt.
Ví dụ
1.
Những chiếc lá đổi màu vào mùa thu.
The leaves change color in autumn.
2.
Chiếc xe đổi màu dưới ánh sáng mặt trời.
The car changes color under sunlight.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Color nhé! Color (noun) - Màu sắc. Ví dụ: The flower changes color based on the pH of the soil. (Hoa đổi màu dựa trên độ pH của đất.) Colorful (adjective) - Đầy màu sắc, rực rỡ. Ví dụ: The festival was colorful with decorations everywhere. (Lễ hội đầy màu sắc với các trang trí ở khắp mọi nơi.) Coloration (noun) - Sự tô màu, màu sắc tự nhiên của vật thể. Ví dụ: The bird's bright coloration attracts mates. (Màu sắc rực rỡ của chim thu hút bạn tình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết