VIETNAMESE
sự thắt chặt
siết
ENGLISH
tightening
/ˈtaɪtənɪŋ/
constriction
“Sự thắt chặt” là quá trình làm chặt hơn, siết lại.
Ví dụ
1.
Sự thắt chặt quy định là cần thiết.
The tightening of rules was necessary.
2.
Sự thắt chặt dây lưng đã tiết kiệm chi phí.
The belt tightening saved expenses.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ tighten khi nói hoặc viết nhé!
Tighten up - Siết chặt, kiểm soát chặt hơn
Ví dụ:
The government decided to tighten up security measures.
(Chính phủ quyết định siết chặt các biện pháp an ninh.)
Tighten rules - Siết chặt quy định
Ví dụ:
The government decided to tighten rules on waste disposal.
(Chính phủ đã quyết định siết chặt quy định về xử lý rác thải.)
Tighten control - Thắt chặt kiểm soát
Ví dụ:
The authorities tightened control over immigration policies.
(Chính quyền đã thắt chặt kiểm soát đối với các chính sách nhập cư.)
Tighten security - Tăng cường an ninh
Ví dụ:
Airports tightened security measures after the incident.
(Các sân bay đã tăng cường các biện pháp an ninh sau sự cố.)
Tighten relations - Thắt chặt quan hệ
Ví dụ:
The two nations worked to tighten diplomatic relations.
(Hai quốc gia đã nỗ lực thắt chặt quan hệ ngoại giao.)
Tighten the budget - Siết chặt ngân sách
Ví dụ:
Due to financial difficulties, the company had to tighten the budget.
(Do khó khăn tài chính, công ty phải siết chặt ngân sách.)
Tighten one’s grip - Siết chặt sự kiểm soát
Ví dụ:
The leader tightened his grip on the organization.
(Nhà lãnh đạo đã siết chặt sự kiểm soát đối với tổ chức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết