VIETNAMESE

Bất cộng tác

không hợp tác, bất hợp tác

word

ENGLISH

Non-cooperation

  
NOUN

/nɒn ˌkəʊɒpəˈreɪʃən/

Resistance

Bất cộng tác là từ chối làm việc hoặc hợp tác với người khác.

Ví dụ

1.

Sự bất cộng tác của họ khiến dự án bị trì hoãn đáng kể.

Their non-cooperation delayed the project significantly.

2.

Vui lòng giải quyết lý do bất cộng tác giữa các thành viên trong nhóm.

Please address reasons for non-cooperation among team members.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Cooperation nhé! checkNon-cooperation (n) - Sự bất cộng tác Ví dụ: Non-cooperation among team members can hinder progress. (Sự bất cộng tác giữa các thành viên trong nhóm có thể cản trở tiến độ.) checkCooperate (v) - Hợp tác Ví dụ: The two companies agreed to cooperate on the project. (Hai công ty đồng ý hợp tác trong dự án.) checkCooperative (adj) - Hợp tác, sẵn sàng giúp đỡ Ví dụ: The staff were very cooperative during the inspection. (Nhân viên rất hợp tác trong quá trình kiểm tra.) checkCooperatively (adv) - Một cách hợp tác Ví dụ: They worked cooperatively to complete the task. (Họ làm việc một cách hợp tác để hoàn thành nhiệm vụ.) checkCooperator (n) - Người hợp tác Ví dụ: He was recognized as a valuable cooperator in the program. (Anh ấy được công nhận là một người hợp tác có giá trị trong chương trình.)