VIETNAMESE

Ủi

làm phẳng

word

ENGLISH

Iron

  
VERB

/ˈaɪən/

Press

Ủi là làm phẳng quần áo bằng bàn là.

Ví dụ

1.

Cô ấy ủi áo sơ mi trước khi treo vào tủ.

She ironed the shirts before hanging them in the closet.

2.

Vui lòng ủi rèm cửa để chúng trông gọn gàng.

Please iron the curtains to make them look neat.

Ghi chú

Iron là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Iron nhé! checkNghĩa 1: (n) - Sắt (kim loại) Ví dụ: The bridge is made of iron. (Cây cầu được làm bằng sắt.) checkNghĩa 1: (adj) - Cứng như sắt, kiên quyết Ví dụ: He has an iron will to succeed. (Anh ấy có ý chí sắt đá để thành công.) checkNghĩa 2: (n) - Bàn là, bàn ủi Ví dụ: She bought a new steam iron. (Cô ấy đã mua một chiếc bàn là hơi nước mới.) checkNghĩa 4: (v) - Khắc phục, giải quyết Ví dụ: They ironed out the issues before signing the contract. (Họ đã giải quyết các vấn đề trước khi ký hợp đồng.)