VIETNAMESE

Thẩm duyệt thiết kế PCCC

Xem xét thiết kế PCCC

word

ENGLISH

Fire safety design review

  
NOUN

/ˈfaɪər ˈseɪfti dɪˈzaɪn/

Fire design inspection

“Thẩm duyệt thiết kế PCCC” là kiểm tra bản thiết kế về các yếu tố phòng cháy chữa cháy.

Ví dụ

1.

Thẩm duyệt thiết kế PCCC được phê duyệt nhanh chóng.

The fire safety design review was approved quickly.

2.

Tất cả các thiết kế PCCC cần được thẩm duyệt kỹ lưỡng.

All fire safety designs require thorough review.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Review khi nói hoặc viết nhé! checkConduct a review - Tiến hành thẩm định Ví dụ: The board conducted a review of the safety procedures. (Ban quản lý đã tiến hành thẩm định các thủ tục an toàn.) checkFire safety review - Thẩm định an toàn cháy nổ Ví dụ: The company must pass a fire safety review to operate legally. (Công ty phải vượt qua thẩm định an toàn cháy nổ để hoạt động hợp pháp.) checkPeer review - Đánh giá đồng cấp Ví dụ: Peer review is essential for academic publishing. (Đánh giá đồng cấp rất cần thiết trong việc xuất bản học thuật.)