VIETNAMESE

Ẩn mình

giấu mình

word

ENGLISH

Hide oneself

  
VERB

/haɪd wʌnˈsɛlf/

Conceal

Ẩn mình là giấu đi bản thân để không bị phát hiện.

Ví dụ

1.

Anh ấy ẩn mình để tránh đối đầu.

He hid himself to avoid confrontation.

2.

Vui lòng ẩn mình nếu tình huống trở nên nguy hiểm.

Please hide yourself if the situation becomes dangerous.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Hide khi nói hoặc viết nhé! loadingHide + from someone - Trốn khỏi ai Ví dụ: She hid from her boss to avoid trouble. (Cô ấy trốn khỏi sếp để tránh rắc rối.) loadingHide + something - Giấu thứ gì Ví dụ: He hid the gift under the bed. (Anh ấy giấu món quà dưới gầm giường.) loadingHide + a secret - Giữ bí mật Ví dụ: She hid a secret from everyone. (Cô ấy giấu bí mật với mọi người.) loadingHide + feelings - Giấu cảm xúc Ví dụ: He tried to hide his sadness. (Anh ấy cố gắng giấu nỗi buồn của mình.)