VIETNAMESE

Rậm rạp

dày đặc, rậm

word

ENGLISH

Overgrown

  
ADJ

/ˈoʊvərˌɡroʊn/

Lush, thick

Rậm rạp là trạng thái cây cối hoặc lông tóc mọc dày đặc, um tùm.

Ví dụ

1.

Khu vườn rậm rạp với cỏ dại sau nhiều tháng bị bỏ quên.

The garden was overgrown with weeds after months of neglect.

2.

Lông mày của anh ấy rậm rạp đến mức gần như chạm vào nhau ở giữa.

His eyebrows were so overgrown they almost met in the middle.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Overgrown khi nói hoặc viết nhé! checkOvergrown garden - Khu vườn um tùm Ví dụ: The abandoned house had an overgrown garden. (Ngôi nhà bỏ hoang có một khu vườn um tùm.) checkOvergrown weeds - Cỏ dại mọc tràn lan Ví dụ: Overgrown weeds covered the entire field. (Cỏ dại mọc tràn lan che phủ cả cánh đồng.) checkOvergrown path - Lối đi bị cỏ mọc lấn Ví dụ: The overgrown path made it difficult to walk. (Lối đi bị cỏ mọc lấn khiến việc đi lại trở nên khó khăn.) checkOvergrown hair - Tóc dài không cắt Ví dụ: His overgrown hair made him look unkempt. (Tóc dài không cắt của anh ấy khiến anh ấy trông lôi thôi.) checkOvergrown city - Thành phố phát triển quá mức Ví dụ: The overgrown city faced challenges of urban sprawl. (Thành phố phát triển quá mức phải đối mặt với những thách thức của sự bành trướng đô thị.)