VIETNAMESE

Gật

lắc đầu (trái nghĩa)

word

ENGLISH

Nod

  
VERB

/nɒd/

Agree silently

Gật là cúi đầu nhẹ để đồng ý hoặc biểu lộ cảm xúc.

Ví dụ

1.

Cô ấy gật đầu đồng ý trong cuộc họp.

She nodded in agreement during the meeting.

2.

Anh ấy gật đầu thể hiện sự cảm kích.

He nodded to show his appreciation.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Nod nhé! checkGive a nod to something - Chấp thuận hoặc công nhận điều gì Ví dụ: The manager gave a nod to the new proposal. (Người quản lý đã chấp thuận đề xuất mới.) checkNod off - Ngủ gật Ví dụ: She nodded off during the boring lecture. (Cô ấy ngủ gật trong suốt buổi giảng nhàm chán.) checkA nod is as good as a wink - Một cái gật đầu là đủ để hiểu (ngầm hiểu ý) Ví dụ: He didn’t explain further; a nod was as good as a wink. (Anh ấy không giải thích thêm; một cái gật đầu là đủ để hiểu.) checkOn the nod - Được chấp thuận mà không cần tranh cãi Ví dụ: The bill passed on the nod. (Dự luật được thông qua mà không cần tranh cãi.) checkLand of nod - Trạng thái ngủ Ví dụ: After a long day, he quickly went to the land of nod. (Sau một ngày dài, anh ấy nhanh chóng chìm vào giấc ngủ.)