VIETNAMESE
trả lại tiền thừa
hoàn tiền thừa
ENGLISH
Return change
/rɪˈtɜːn ʧeɪnʤ/
Give back money
Trả lại tiền thừa là hoàn lại số tiền còn dư sau khi thanh toán.
Ví dụ
1.
Thu ngân trả lại tiền thừa cho khách hàng.
The cashier returned the change to the customer.
2.
Vui lòng đảm bảo trả lại tiền thừa chính xác.
Please ensure the change is returned correctly.
Ghi chú
Change là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Change nhé!
Nghĩa 1: (v) - Thay đổi
Ví dụ:
She decided to change her hairstyle.
(Cô ấy quyết định thay đổi kiểu tóc của mình.)
Nghĩa 2: (n) - Tiền lẻ, tiền thừa
Ví dụ:
He gave me change for a $20 bill.
(Anh ấy đưa cho tôi tiền lẻ của tờ 20 đô.)
Nghĩa 3: (v) - Đổi (quần áo)
Ví dụ:
She changed into a more comfortable outfit.
(Cô ấy thay sang một bộ đồ thoải mái hơn.)
Nghĩa 4: (n) - Sự thay đổi
Ví dụ:
The change in weather surprised us.
(Sự thay đổi thời tiết đã khiến chúng tôi bất ngờ.)
Nghĩa 5: (v) - Đổi xe, đổi tàu (phương tiện)
Ví dụ:
We need to change trains at the next station.
(Chúng ta cần đổi tàu ở ga tiếp theo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết