VIETNAMESE

tẩn

đánh

word

ENGLISH

strike

  
VERB

/straɪk/

hit

Tẩn là đánh hoặc tát mạnh mẽ trên một bộ phận của cơ thể.

Ví dụ

1.

Anh đã tấn bóng mạnh.

He struck the ball hard.

2.

Cô đã tấn anh ta vì tức giận.

She struck him out of anger.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ strike nhé! checkStriker (noun) - Danh từ - Người tấn công hoặc cầu thủ tiền đạo Ví dụ: The striker scored the winning goal. (Tiền đạo đã ghi bàn thắng quyết định.) checkStriking (adjective) - Tính từ - Nổi bật, ấn tượng Ví dụ: She has a striking resemblance to her mother. (Cô ấy giống mẹ một cách ấn tượng.)