VIETNAMESE
Trộn đều
hòa quyện, khuấy đều
ENGLISH
Mix thoroughly
/mɪks ˈθʌrəli/
blend, stir
Trộn đều là hành động làm cho các thành phần hòa quyện đồng nhất.
Ví dụ
1.
Vui lòng trộn đều các nguyên liệu.
Please mix the ingredients thoroughly.
2.
Hãy trộn đều trước khi phục vụ đồ uống.
Mix thoroughly before serving the drink.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Mix khi nói hoặc viết nhé!
Mix thoroughly - Trộn đều
Ví dụ:
Mix the flour and water thoroughly.
(Hãy trộn đều bột mì và nước.)
Mix something into something - Trộn một thứ vào một thứ khác
Ví dụ:
She mixed some spices into the soup.
(Cô ấy trộn gia vị vào súp.)
Mix together - Trộn cùng nhau
Ví dụ:
Mix the ingredients together until smooth.
(Hãy trộn các nguyên liệu với nhau cho đến khi mịn.)
Mix up - Nhầm lẫn hoặc xáo trộn
Ví dụ:
Don’t mix up the documents.
(Đừng làm xáo trộn các tài liệu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết