VIETNAMESE

Bị thuyết phục

bị làm tin tưởng

word

ENGLISH

Convinced

  
ADJ

/kənˈvɪnst/

persuaded, influenced

Bị thuyết phục là trạng thái bị làm cho đồng ý hoặc tin vào điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy bị thuyết phục bởi các lập luận mạnh mẽ của anh ta.

She felt convinced by his strong arguments.

2.

Anh ấy trông bị thuyết phục bởi các bằng chứng được trình bày.

He appeared convinced by the evidence presented.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ convinced nhé! checkConvince (v) - Thuyết phục Ví dụ: She convinced him to join the project. (Cô ấy thuyết phục anh ấy tham gia dự án.) checkConvinced (adj) - Bị thuyết phục, tin chắc Ví dụ: He was convinced that his plan would work. (Anh ấy tin chắc rằng kế hoạch của mình sẽ thành công.) checkConvincing (adj) - Có tính thuyết phục Ví dụ: Her argument was very convincing. (Lý lẽ của cô ấy rất thuyết phục.) checkConvincingly (adv) - Một cách thuyết phục Ví dụ: She explained the issue convincingly. (Cô ấy giải thích vấn đề một cách thuyết phục.) checkConviction (n) - Niềm tin, sự tin chắc Ví dụ: He spoke with great conviction. (Anh ấy nói với niềm tin mạnh mẽ.)