VIETNAMESE
Thám hiểm
Khám phá, điều tra
ENGLISH
Explore
/ɪkˈsplɔːr/
Discover, investigate
“Thám hiểm” là khám phá hoặc điều tra một nơi chưa biết hoặc chưa được hiểu rõ.
Ví dụ
1.
Họ đã thám hiểm tàn tích cổ với sự hứng thú lớn.
They explored the ancient ruins with great interest.
2.
Thám hiểm khu rừng là một trải nghiệm không thể nào quên.
Exploring the jungle was an unforgettable experience.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ explore nhé!
Explorer (noun) - Nhà thám hiểm
Ví dụ:
The explorer discovered new lands during his journey.
(Nhà thám hiểm đã phát hiện ra vùng đất mới trong chuyến hành trình.)
Exploration (noun) - Sự thám hiểm hoặc khám phá
Ví dụ:
Space exploration has advanced significantly over the years.
(Sự thám hiểm không gian đã tiến bộ đáng kể qua các năm.)
Exploratory (adjective) - Mang tính thám hiểm
Ví dụ:
The team conducted an exploratory survey before starting the project.
(Nhóm đã thực hiện một khảo sát thám hiểm trước khi bắt đầu dự án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết