VIETNAMESE

Biến thành

thay đổi, chuyển hóa

word

ENGLISH

Transform

  
VERB

/trænsˈfɔːrm/

convert, morph

Biến thành là hành động thay đổi từ trạng thái hoặc hình thức này sang trạng thái khác.

Ví dụ

1.

Sâu bướm biến thành bướm.

The caterpillar transformed into a butterfly.

2.

Họ biến thành tòa nhà cũ thành một bảo tàng.

They transformed the old building into a museum.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Transform khi nói hoặc viết nhé! checkTransform into something - Biến đổi thành điều gì Ví dụ: The caterpillar transformed into a butterfly. (Con sâu bướm đã biến thành một con bướm.) checkTransform something - Biến đổi hoặc thay đổi điều gì Ví dụ: The new policy transformed the company’s operations. (Chính sách mới đã thay đổi cách vận hành của công ty.) checkTransform through something - Biến đổi thông qua điều gì Ví dụ: She transformed through years of hard work. (Cô ấy đã thay đổi nhờ nhiều năm làm việc chăm chỉ.) checkTransform for better/worse - Biến đổi theo chiều hướng tốt/xấu Ví dụ: The neighborhood transformed for the better after the renovation. (Khu phố đã thay đổi theo chiều hướng tốt hơn sau khi cải tạo.)