VIETNAMESE
lệch đi
lệch hướng, thay đổi
ENGLISH
deviate
/ˈdiːvieɪt/
diverge, stray
Lệch đi là sự chuyển hướng, thay đổi khỏi trạng thái hoặc vị trí đúng hoặc dự kiến ban đầu.
Ví dụ
1.
Chiếc xe đã lệch đi khỏi con đường ban đầu.
The car deviated from its original path.
2.
Anh ấy đã lệch đi khỏi kế hoạch đã thống nhất vào phút cuối.
He deviated from the agreed plan at the last minute.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ deviate nhé!
Deviation (noun) - Sự lệch hướng hoặc sự khác biệt
Ví dụ:
There was a slight deviation in the results.
(Có một sự lệch hướng nhỏ trong kết quả.)
Deviant (adjective) - Lệch lạc hoặc khác thường
Ví dụ:
His deviant behavior caused concern among his peers.
(Hành vi lệch lạc của anh ấy đã gây lo ngại trong số bạn bè của anh ấy.)
Deviating (adjective) - Đang đi chệch hướng
Ví dụ:
The deviating opinions led to a heated discussion.
(Các ý kiến khác biệt dẫn đến một cuộc thảo luận sôi nổi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết