VIETNAMESE

Vẳng

vọng

word

ENGLISH

Echo

  
NOUN

/ˈɛkəʊ/

reverberation

“Vẳng” là âm thanh phát ra từ xa nhưng có thể nghe thấy rõ.

Ví dụ

1.

Tiếng vẳng của bài hát vang khắp hẻm núi.

The echo of the song filled the canyon.

2.

Một tiếng vẳng từ ngọn núi có thể nghe thấy.

An echo from the mountains could be heard.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Echo khi nói hoặc viết nhé! checkEcho sound - Tiếng vang Ví dụ: The echo of her footsteps filled the empty hall. (Tiếng vang bước chân của cô ấy lấp đầy căn phòng trống.) checkEcho through - Vang vọng qua Ví dụ: The shout echoed through the mountains. (Tiếng hét vang vọng qua những ngọn núi.) checkEcho someone's words - Lặp lại lời nói của ai đó Ví dụ: He echoed her words in his speech. (Anh ấy lặp lại lời cô ấy trong bài phát biểu của mình.)