VIETNAMESE

Thân mời

Lời mời nồng hậu

word

ENGLISH

Cordially invite

  
VERB

/ˈkɔːrdʒəli ɪnˈvaɪt/

Kindly invite

“Thân mời” là lời mời trang trọng thể hiện sự quý trọng đối với người được mời.

Ví dụ

1.

Chúng tôi thân mời bạn đến buổi lễ.

We cordially invite you to the ceremony.

2.

Bạn được thân mời đến bữa tiệc tối.

You are cordially invited to the dinner.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ invite khi nói hoặc viết nhé! checkCordially invite + someone - Biểu thị sự mời mọc lịch sự và trang trọng Ví dụ: We cordially invite you to our wedding. (Chúng tôi trân trọng mời bạn đến dự đám cưới của chúng tôi.) checkInvite + to - Chỉ việc mời ai đó đến một sự kiện hoặc địa điểm Ví dụ: She invited me to her birthday party. (Cô ấy đã mời tôi đến bữa tiệc sinh nhật của cô ấy.)