VIETNAMESE
sự tương tác
sự giao tiếp, sự trao đổi
ENGLISH
Interaction
/ˌɪntəˈrækʃən/
Communication
Sự tương tác là quá trình giao tiếp hoặc ảnh hưởng qua lại giữa hai hoặc nhiều bên.
Ví dụ
1.
Sự tương tác giữa học sinh cải thiện việc học tập.
Interaction between students improves learning.
2.
Ứng dụng khuyến khích sự tương tác của người dùng.
The app encourages user interaction.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của interaction nhé!
Interact (Verb) - Tương tác
Ví dụ:
The students were encouraged to interact with each other during the workshop.
(Các học sinh được khuyến khích tương tác với nhau trong buổi hội thảo.)
Interactive (Adjective) - Mang tính tương tác
Ví dụ:
The museum features interactive exhibits for visitors.
(Bảo tàng có các triển lãm tương tác dành cho khách tham quan.)
Interactivity (Noun) - Sự tương tác
Ví dụ:
The interactivity of the software enhances user engagement.
(Sự tương tác của phần mềm làm tăng sự tham gia của người dùng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết