VIETNAMESE

Ghép lại

gộp lại

word

ENGLISH

Put together

  
VERB

/pʊt təˈɡɛðər/

Combine

Ghép lại là hành động kết hợp hai hoặc nhiều thứ thành một.

Ví dụ

1.

Cô ấy ghép lại những mảnh vỡ một cách cẩn thận.

She put the broken pieces together carefully.

2.

Họ ghép lại các phần để hoàn thành bức tranh.

They put together the parts to complete the puzzle.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Put together khi nói hoặc viết nhé! checkPut together a plan - Lập kế hoạch Ví dụ: They put together a plan to improve sales. (Họ lập một kế hoạch để cải thiện doanh số.) checkPut together a team - Tập hợp một đội nhóm Ví dụ: She put together a team of experts to solve the problem. (Cô ấy tập hợp một đội chuyên gia để giải quyết vấn đề.) checkPut together furniture - Lắp ráp đồ nội thất Ví dụ: He put together the table using the instructions provided. (Anh ấy lắp ráp bàn theo hướng dẫn được cung cấp.) checkPut together a report - Biên soạn báo cáo Ví dụ: The interns put together a report on the recent market trends. (Các thực tập sinh biên soạn báo cáo về xu hướng thị trường gần đây.) checkPut together a presentation - Chuẩn bị bài thuyết trình Ví dụ: They put together a presentation for the meeting. (Họ chuẩn bị bài thuyết trình cho cuộc họp.)