VIETNAMESE

Quá lửa

cháy, quá chín

word

ENGLISH

Overcooked

  
ADJ

/ˌoʊvərˈkʊkt/

Burnt, overdone

Quá lửa là nấu quá lâu hoặc với nhiệt độ quá cao, làm hỏng món ăn.

Ví dụ

1.

Miếng bít tết quá lửa và mất đi hương vị.

The steak was overcooked and lost its flavor.

2.

Rau quá lửa sẽ mất đi giá trị dinh dưỡng.

Overcooked vegetables lose their nutritional value.

Ghi chú

Từ Overcooked là một từ ghép của tiền tố over- và động từ cook. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! checkOvereat - Ăn quá mức Ví dụ: He tends to overeat during holidays. (Anh ấy có xu hướng ăn quá nhiều trong kỳ nghỉ.) checkOveruse - Sử dụng quá mức Ví dụ: The overuse of antibiotics can lead to resistance. (Việc sử dụng kháng sinh quá mức có thể dẫn đến kháng thuốc.) checkOverthink - Suy nghĩ quá nhiều Ví dụ: She tends to overthink small problems. (Cô ấy có xu hướng suy nghĩ quá nhiều về những vấn đề nhỏ.) checkOverload - Quá tải Ví dụ: The server crashed due to overload. (Máy chủ bị sập do quá tải.) checkOverrate - Đánh giá quá cao Ví dụ: The movie was overrated by critics. (Bộ phim bị đánh giá quá cao bởi các nhà phê bình.)