VIETNAMESE
Áp dụng kỹ thuật
sử dụng công nghệ
ENGLISH
Implement technology
/ˈɪmplɪmɛnt tɛkˈnɒləʤi/
Apply methods
Áp dụng kỹ thuật là sử dụng phương pháp hoặc công nghệ trong thực tế.
Ví dụ
1.
Họ áp dụng kỹ thuật để cải thiện hiệu quả.
They implemented technology to improve efficiency.
2.
Vui lòng áp dụng kỹ thuật để đơn giản hóa quy trình.
Please implement technology to streamline the process.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Implement nhé!
Implementation (n) - Sự thực hiện
Ví dụ:
The implementation of new policies improved workplace efficiency.
(Việc thực hiện các chính sách mới đã cải thiện hiệu quả làm việc.)
Implementer (n) - Người thực hiện
Ví dụ:
The implementer ensured the project was completed on time.
(Người thực hiện đảm bảo dự án được hoàn thành đúng hạn.)
Implementable (adj) - Có thể thực hiện được
Ví dụ:
The plan was complex but implementable with proper resources.
(Kế hoạch phức tạp nhưng có thể thực hiện được với nguồn lực thích hợp.)
Implemented (adj) - Đã thực hiện
Ví dụ:
The system was successfully implemented last year.
(Hệ thống đã được thực hiện thành công vào năm ngoái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết