VIETNAMESE

tập võ

luyện võ

word

ENGLISH

practice martial arts

  
VERB

/ˈpræktɪs ˈmɑrʃəl ɑrts/

train martial arts

“Tập võ” là luyện tập các kỹ thuật võ thuật.

Ví dụ

1.

Anh ấy tập võ mỗi ngày.

He practices martial arts daily.

2.

Cô ấy thích tập võ.

She enjoys practicing martial arts.

Ghi chú

Martial arts là thuật ngữ phổ biến để chỉ các môn võ thuật, bao gồm nhiều loại hình với các kỹ thuật và triết lý khác nhau. Cùng DOL tìm hiểu về các phân loại của martial arts nhé! checkTraditional Martial Arts (Võ thuật truyền thống) - tập trung vào các kỹ thuật và triết lý được truyền lại qua nhiều thế hệ. Ví dụ: She has been practicing Karate, a traditional martial art, for over five years. (Cô ấy đã tập Karate, một môn võ thuật truyền thống, hơn 5 năm.) checkCombat Sports (Thể thao đối kháng) - các môn võ hướng đến thi đấu và đối kháng. Ví dụ: Boxing is a combat sport that focuses on striking techniques. (Quyền anh là một môn thể thao đối kháng tập trung vào kỹ thuật đấm.) checkGrappling Martial Arts (Võ thuật khóa siết) - tập trung vào các kỹ thuật vật lộn, khóa siết. Ví dụ: Brazilian Jiu-Jitsu teaches grappling techniques for self-defense. (Brazilian Jiu-Jitsu dạy các kỹ thuật khóa siết để tự vệ.) checkInternal Martial Arts (Võ thuật nội công) - nhấn mạnh vào hơi thở, năng lượng nội tại và chuyển động nhẹ nhàng. Ví dụ: Tai Chi is an internal martial art focusing on energy flow and mindfulness. (Thái cực quyền là một môn võ nội công tập trung vào dòng năng lượng và sự tỉnh thức.) checkMixed Martial Arts (MMA - Võ tổng hợp) - kết hợp các kỹ thuật từ nhiều môn võ khác nhau. Ví dụ: MMA fighters train in multiple disciplines to improve their versatility. (Các võ sĩ MMA tập luyện nhiều môn võ để tăng tính linh hoạt.) checkSelf-Defense Martial Arts (Võ tự vệ) - thiết kế để giúp người học phòng thủ trước các tình huống nguy hiểm. Ví dụ: Krav Maga focuses on practical self-defense martial arts. (Krav Maga tập trung vào các kỹ thuật tự vệ thực tế.)