VIETNAMESE

đưa vào sản xuất

word

ENGLISH

start production

  
VERB

/stɑːrt prəˈdʌkʃn/

manufacture

“Đưa vào sản xuất” là hành động bắt đầu quá trình sản xuất mới.

Ví dụ

1.

Nhà máy đã đưa vào sản xuất mãu mới.

The factory has started production of the new model.

2.

Chúng tôi dự kiến đưa vào sản xuất tháng tới.

We plan to start production next month.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ start khi nói hoặc viết nhé! checkStart + to V/V-ing - Bắt đầu một hành động Ví dụ: He started working on the project last week. (Anh ấy bắt đầu làm dự án từ tuần trước.) checkStart + something - Khởi động một hoạt động/công việc Ví dụ: They plan to start a new business this year. (Họ dự định bắt đầu kinh doanh mới trong năm nay.) checkStart from scratch - Bắt đầu lại từ đầu Ví dụ: After the fire, they had to start their business from scratch. (Sau vụ cháy, họ phải bắt đầu kinh doanh lại từ đầu.)