VIETNAMESE

Văn minh

tiến bộ, phát triển

word

ENGLISH

Civilized

  
ADJ

/ˈsɪvəlaɪzd/

cultured, advanced

“Văn minh” là trạng thái phát triển cao về văn hóa, khoa học và xã hội.

Ví dụ

1.

Một xã hội văn minh tôn trọng quyền con người.

A civilized society respects human rights.

2.

Cuộc thảo luận mang tính lịch sự và văn minh.

The discussion was polite and civilized.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Civilized khi nói hoặc viết nhé! checkCivilized society - Xã hội văn minh Ví dụ: A civilized society should provide education for all its citizens. (Một xã hội văn minh nên cung cấp giáo dục cho tất cả công dân của mình.) checkCivilized behavior - Hành vi văn minh Ví dụ: The debate was marked by civilized behavior from both sides. (Cuộc tranh luận được đánh dấu bằng hành vi văn minh từ cả hai bên.) checkCivilized conversation - Cuộc trò chuyện lịch sự Ví dụ: They had a civilized conversation despite their differences. (Họ đã có một cuộc trò chuyện lịch sự mặc dù có những bất đồng.)