VIETNAMESE
rình rập
ẩn nấp, rình rập
ENGLISH
Lurk
/ˈlɜːk/
prowl
rình rập là trạng thái theo dõi hoặc chờ cơ hội một cách âm thầm.
Ví dụ
1.
Kẻ săn mồi đang rình rập trong bóng tối.
The predator was lurking in the shadows.
2.
Nguy hiểm đang rình rập quanh góc đường.
Danger was lurking around the corner.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Lurk khi nói hoặc viết nhé!
Lurk in the shadows - Ẩn nấp trong bóng tối
Ví dụ:
The cat lurked in the shadows, waiting for the right moment to pounce.
(Con mèo ẩn nấp trong bóng tối, chờ đợi thời cơ để lao tới.)
Lurk around - Đi lại lén lút
Ví dụ:
He was seen lurking around the parking lot late at night.
(Anh ấy bị phát hiện đi lại lén lút quanh bãi đỗ xe vào đêm muộn.)
Lurk beneath something - Ẩn giấu dưới ....
Ví dụ:
Danger lurks beneath the calm water.
(Mối nguy hiểm ẩn giấu dưới làn nước yên ả.)
Lurk online - Theo dõi mà không tương tác
Ví dụ:
Many users prefer to lurk online rather than actively participate.
(Nhiều người dùng thích theo dõi lặng lẽ thay vì tham gia tích cực.)
Lurk unnoticed - Ẩn nấp mà không bị phát hiện
Ví dụ:
The thief lurked unnoticed in the crowd.
(Tên trộm ẩn nấp mà không bị phát hiện trong đám đông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết