VIETNAMESE

sự ứng dụng

sự áp dụng

word

ENGLISH

Application

  
NOUN

/æplɪˈkeɪʃən/

Usage, implementation

“Sự ứng dụng” là hành động áp dụng kiến thức hoặc kỹ năng vào thực tế.

Ví dụ

1.

Sự ứng dụng công nghệ này mang tính đột phá.

The application of this technology is groundbreaking.

2.

Anh ấy giải thích sự ứng dụng thực tế của AI.

He explained the practical application of AI.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của application nhé! checkApply (Verb) - Ứng dụng, áp dụng Ví dụ: She applied her knowledge to solve the problem. (Cô ấy áp dụng kiến thức của mình để giải quyết vấn đề.) checkApplicable (Adjective) - Có thể áp dụng được Ví dụ: The rules are applicable to all employees. (Các quy tắc có thể áp dụng cho tất cả nhân viên.) checkApplicant (Noun) - Người nộp đơn, ứng viên Ví dụ: Each applicant must submit a resume and cover letter. (Mỗi ứng viên phải nộp sơ yếu lý lịch và thư xin việc.)