VIETNAMESE
Quá xuất sắc
xuất sắc vượt bậc
ENGLISH
Exceptional
/ɪkˈsɛpʃənəl/
Outstanding, remarkable
Quá xuất sắc là vượt trội, nổi bật đến mức khó có thể so sánh.
Ví dụ
1.
Tài năng quá xuất sắc của cô ấy trong âm nhạc đã làm mọi người kinh ngạc.
Her exceptional talent in music amazed everyone.
2.
Học sinh này quá xuất sắc trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp.
This student is exceptional at solving complex problems.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Exceptional khi nói hoặc viết nhé!
Exceptional talent - Tài năng xuất sắc
Ví dụ:
She has an exceptional talent for music.
(Cô ấy có tài năng xuất sắc về âm nhạc.)
Exceptional performance - Hiệu suất xuất sắc
Ví dụ:
His exceptional performance won him the award.
(Hiệu suất xuất sắc của anh ấy đã mang về cho anh ấy giải thưởng.)
Exceptional quality - Chất lượng đặc biệt
Ví dụ:
The product is known for its exceptional quality.
(Sản phẩm được biết đến với chất lượng đặc biệt.)
Exceptional case - Trường hợp ngoại lệ
Ví dụ:
This is an exceptional case that requires special attention.
(Đây là một trường hợp ngoại lệ cần được chú ý đặc biệt.)
Exceptional circumstances - Hoàn cảnh đặc biệt
Ví dụ:
Exceptional circumstances called for immediate action.
(Hoàn cảnh đặc biệt đòi hỏi hành động ngay lập tức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết