VIETNAMESE
Bước nhảy
sự tiến bộ
ENGLISH
Leap
/liːp/
jump, advancement
Bước nhảy là sự chuyển động nhảy qua hoặc sự tiến bộ lớn.
Ví dụ
1.
Anh ấy thực hiện một bước nhảy qua dòng suối.
He took a leap over the stream.
2.
Ngành công nghệ đã có một bước nhảy lớn.
The technology industry has made a huge leap forward.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Leap khi nói hoặc viết nhé!
Take a leap - Thực hiện một bước nhảy vọt
Ví dụ:
She decided to take a leap and start her own business.
(Cô ấy quyết định thực hiện một bước nhảy vọt và bắt đầu kinh doanh riêng.)
Leap of faith - Sự nhảy vọt của niềm tin
Ví dụ:
Investing in the startup required a leap of faith.
(Đầu tư vào công ty khởi nghiệp đòi hỏi một sự nhảy vọt của niềm tin.)
Quantum leap - Bước nhảy lượng tử (nghĩa bóng)
Ví dụ:
The discovery was a quantum leap in medical science.
(Phát hiện này là một bước nhảy lượng tử trong y học.)
Leap forward - Bước tiến vượt bậc
Ví dụ:
The new technology represents a leap forward for the industry.
(Công nghệ mới đại diện cho một bước tiến vượt bậc của ngành công nghiệp.)
Leap over - Nhảy qua
Ví dụ:
He leaped over the fence to catch the ball.
(Anh ấy nhảy qua hàng rào để bắt bóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết