VIETNAMESE
sự quên đi thực tại
sự lẩn tránh thực tế
ENGLISH
escapism
/ɪˈskeɪpɪzm/
daydreaming, fantasy
Sự quên đi thực tại là trạng thái mải mê đến mức quên đi xung quanh.
Ví dụ
1.
Phim ảnh mang lại sự quên đi thực tại cho nhiều người.
Movies offer a form of escapism for many.
2.
Đọc sách là cách cô ấy quên đi thực tại.
Reading is her favorite escapism.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của escapism nhé!
Escape (Verb) - Trốn thoát
Ví dụ:
He wanted to escape from the stress of daily life.
(Anh ấy muốn thoát khỏi sự căng thẳng của cuộc sống hàng ngày.)
Escapist (Noun/Adjective) - Người hoặc thuộc về xu hướng tránh né thực tại
Ví dụ:
Watching movies is his escapist activity.
(Xem phim là hoạt động để anh ấy trốn tránh thực tại.)
Escapable (Adjective) - Có thể thoát được
Ví dụ:
The situation is difficult but escapable.
(Tình huống này khó khăn nhưng vẫn có thể thoát được.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết