VIETNAMESE

Bắt tai

thu hút

word

ENGLISH

Catchy

  
ADJ

/ˈkæʧi/

appealing, attractive

“Bắt tai” là gây chú ý hoặc hấp dẫn đối với thính giác.

Ví dụ

1.

Bài hát có giai điệu bắt tai mà ai cũng yêu thích.

The song has a catchy melody that everyone loves.

2.

Quảng cáo sử dụng khẩu hiệu bắt tai để thu hút người mua.

The advertisement uses catchy slogans to attract buyers.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Catchy khi nói hoặc viết nhé! checkCatchy tune - Giai điệu bắt tai Ví dụ: The song’s catchy tune made it a hit. (Giai điệu bắt tai của bài hát đã làm nó trở thành hit.) checkCatchy slogan - Khẩu hiệu hấp dẫn Ví dụ: The company’s catchy slogan is easy to remember. (Khẩu hiệu hấp dẫn của công ty rất dễ nhớ.) checkCatchy phrase - Cụm từ bắt tai Ví dụ: The ad uses a catchy phrase to grab attention. (Quảng cáo sử dụng một cụm từ bắt tai để thu hút sự chú ý.) checkCatchy headline - Tiêu đề thu hút Ví dụ: A catchy headline can make people read the article. (Một tiêu đề thu hút có thể khiến mọi người đọc bài viết.) checkCatchy rhythm - Nhịp điệu hấp dẫn Ví dụ: The catchy rhythm of the dance made everyone join in. (Nhịp điệu hấp dẫn của điệu nhảy khiến mọi người cùng tham gia.)