VIETNAMESE
đưa ra biện pháp
nêu giải pháp
ENGLISH
propose a solution
/prəˈpoʊz ə səˈluːʃən/
suggest a solution
“Đưa ra biện pháp” là hành động cung cấp giải pháp cho một vấn đề.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã đưa ra biện pháp cho vấn đề.
He proposed a solution to the problem.
2.
Họ sẽ đưa ra biện pháp sau.
They will propose a solution later.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ propose khi nói hoặc viết nhé!
Propose + to do something - Đề xuất làm gì
Ví dụ:
The board proposed to increase the budget for next year.
(Ban giám đốc đã đề xuất tăng ngân sách cho năm sau.)
Propose + that + clause - Đề xuất rằng...
Ví dụ:
She proposed that we hold the meeting earlier.
(Cô ấy đề xuất rằng chúng ta tổ chức cuộc họp sớm hơn.)
Propose + doing something - Đề xuất làm gì (dạng khác của cấu trúc trên)
Ví dụ:
He proposed moving to a larger office.
(Anh ấy đề xuất chuyển đến một văn phòng lớn hơn.)
Propose someone for a role - Đề xuất ai vào một vai trò
Ví dụ:
They proposed him as the new team leader.
(Họ đã đề xuất anh ấy làm trưởng nhóm mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết