VIETNAMESE

Lột

bóc, gỡ, tuốt

word

ENGLISH

strip

  
VERB

/strɪp/

peel, remove

Lột là hành động tách hoặc bóc lớp bên ngoài của một vật.

Ví dụ

1.

Anh ấy lột lớp giấy dán cũ khỏi tường.

He stripped the old wallpaper from the wall.

2.

Quả đã được lột vỏ.

The fruit was stripped of its skin.

Ghi chú

Strip là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Strip nhé! checkNghĩa 1: Tước hoặc gỡ bỏ - Loại bỏ một lớp hoặc một phần của vật thể Ví dụ: The workers stripped the old paint from the walls. (Những công nhân đã tước lớp sơn cũ khỏi tường.) checkNghĩa 2: Một dải hẹp - Mô tả một mảnh hoặc phần dài và hẹp Ví dụ: Cut the paper into strips for the project. (Cắt giấy thành các dải dài để làm dự án.) checkNghĩa 3: Khiêu vũ thoát y - Một nghĩa ít phổ biến nhưng vẫn mang tính chất miêu tả Ví dụ: The movie featured a scene in a strip club. (Bộ phim có một cảnh trong câu lạc bộ thoát y.)