VIETNAMESE

Bám riết

kiên trì bám

word

ENGLISH

Stick persistently

  
VERB

/stɪk pəˈsɪstəntli/

Follow closely

Bám riết là theo đuổi một cách kiên trì hoặc không từ bỏ.

Ví dụ

1.

Họ bám riết mục tiêu dù gặp khó khăn.

They stuck persistently to their goal despite challenges.

2.

Vui lòng bám riết cam kết của bạn để đạt thành công.

Please stick persistently to your commitments for success.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Stick khi nói hoặc viết nhé! loadingStick + with someone/something - Gắn bó với ai hoặc điều gì Ví dụ: She stuck with her friends through thick and thin. (Cô ấy luôn gắn bó với bạn bè trong mọi hoàn cảnh.) loadingStick + to the plan - Bám sát kế hoạch Ví dụ: Let's stick to the plan and finish on time. (Hãy bám sát kế hoạch và hoàn thành đúng hạn.) loadingStick + out - Nổi bật hoặc kéo dài ra Ví dụ: The nail stuck out of the wall. (Cái đinh nhô ra khỏi tường.) loadingStick + by someone - Ủng hộ hoặc trung thành với ai đó Ví dụ: He stuck by his family during tough times. (Anh ấy luôn trung thành với gia đình trong lúc khó khăn.)