VIETNAMESE
Cả
tất cả
ENGLISH
All
/ɔːl/
entire, total
Cả là toàn bộ hoặc tất cả.
Ví dụ
1.
Cô ấy tiêu cả tiền vào chuyến đi.
She spent all her money on the trip.
2.
Họ mời cả bạn bè đến bữa tiệc.
They invited all their friends to the party.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ All khi nói hoặc viết nhé!
All together - Tất cả cùng nhau
Ví dụ:
The team worked all together to finish the project.
(Cả nhóm làm việc cùng nhau để hoàn thành dự án.)
All day - Cả ngày
Ví dụ:
She spent all day reading her favorite book.
(Cô ấy dành cả ngày đọc cuốn sách yêu thích của mình.)
All at once - Tất cả cùng một lúc
Ví dụ:
The lights went out all at once during the storm.
(Đèn tắt hết cùng một lúc trong cơn bão.)
All over - Khắp nơi
Ví dụ:
The news spread all over the internet in minutes.
(Tin tức lan truyền khắp nơi trên mạng trong vài phút.)
All for nothing - Hoàn toàn vô ích
Ví dụ:
Their efforts seemed to be all for nothing when the event was canceled.
(Những nỗ lực của họ dường như hoàn toàn vô ích khi sự kiện bị hủy bỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết