VIETNAMESE
Bất tận
vô hạn
ENGLISH
Endless
/ˈɛndlɪs/
infinite, eternal
“Bất tận” là không có điểm kết thúc, kéo dài vô hạn.
Ví dụ
1.
Những khả năng đổi mới là bất tận.
The possibilities for innovation are endless.
2.
Sa mạc kéo dài một cách bất tận.
The desert stretched on in endless expanse.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Endless khi nói hoặc viết nhé!
Endless possibilities - Vô tận khả năng
Ví dụ:
The new technology offers endless possibilities.
(Công nghệ mới mang lại vô vàn khả năng.)
Endless loop - Vòng lặp vô tận
Ví dụ:
The program got stuck in an endless loop.
(Chương trình bị mắc kẹt trong một vòng lặp vô tận.)
Endless energy - Năng lượng không bao giờ cạn
Ví dụ:
The children seemed to have endless energy.
(Những đứa trẻ dường như có nguồn năng lượng không bao giờ cạn.)
Endless supply - Nguồn cung vô tận
Ví dụ:
The area is blessed with an endless supply of fresh water.
(Khu vực này được ban tặng nguồn cung cấp nước ngọt vô tận.)
Endless stream - Dòng chảy bất tận
Ví dụ:
There was an endless stream of visitors to the museum.
(Có một dòng khách tham quan bất tận đến bảo tàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết