VIETNAMESE

các vấn đề phát sinh

vấn đề mới phát sinh

word

ENGLISH

Arising issues

  
NOUN

/əˈraɪzɪŋ ˈɪʃuːz/

emerging issues, new problems

Các vấn đề phát sinh là những khó khăn hoặc tình huống mới nảy sinh.

Ví dụ

1.

Nhóm đã thảo luận các vấn đề phát sinh trong cuộc họp.

The team discussed the arising issues during the meeting.

2.

Các vấn đề phát sinh cần được giải quyết kịp thời.

Arising issues must be resolved promptly.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Arising issues khi nói hoặc viết nhé! checkAddress arising issues - Giải quyết các vấn đề phát sinh Ví dụ: The team met to address arising issues during the project. (Nhóm đã họp để giải quyết các vấn đề phát sinh trong dự án.) checkIdentify arising issues - Nhận diện các vấn đề phát sinh Ví dụ: Early identification of arising issues can prevent delays. (Nhận diện sớm các vấn đề phát sinh có thể ngăn chặn sự chậm trễ.) checkMonitor arising issues - Theo dõi các vấn đề phát sinh Ví dụ: The manager is monitoring arising issues closely. (Người quản lý đang theo dõi chặt chẽ các vấn đề phát sinh.) checkDiscuss arising issues - Thảo luận về các vấn đề phát sinh Ví dụ: The meeting focused on discussing arising issues in production. (Cuộc họp tập trung vào việc thảo luận các vấn đề phát sinh trong sản xuất.) checkPrevent arising issues - Ngăn chặn các vấn đề phát sinh Ví dụ: Proper planning can help prevent arising issues in the future. (Lập kế hoạch đúng đắn có thể giúp ngăn chặn các vấn đề phát sinh trong tương lai.)