VIETNAMESE

biến động nhân sự

thay đổi nhân sự

word

ENGLISH

Workforce turnover

  
NOUN

/ˈwɜːkˌfɔːs ˈtɜːnˌəʊvər/

staff changes

Biến động nhân sự là sự thay đổi đáng kể trong đội ngũ nhân viên hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Công ty đối mặt với biến động nhân sự lớn năm nay.

The company faced high workforce turnover this year.

2.

Biến động nhân sự ảnh hưởng đến hiệu quả công ty.

Workforce turnover affects company performance.

Ghi chú

Turnover là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Turnover nhé! checkNghĩa:Doanh thu - Số tiền kiếm được từ bán hàng hoặc dịch vụ Ví dụ: The store’s annual turnover exceeded expectations. (Doanh thu hàng năm của cửa hàng đã vượt mong đợi.) checkNghĩa: Thời gian thay đổi hoặc luân chuyển - Khoảng thời gian mà một sản phẩm hoặc quá trình được thay đổi Ví dụ: The quick turnover of inventory ensures fresh stock. (Việc luân chuyển hàng tồn kho nhanh đảm bảo nguồn hàng mới.) checkNghĩa: Bánh turnover - Một loại bánh có nhân, thường là trái cây, được gấp lại Ví dụ: She baked delicious apple turnovers for dessert. (Cô ấy đã nướng những chiếc bánh turnover nhân táo ngon tuyệt cho món tráng miệng.)