VIETNAMESE

trung gian tài chính

tổ chức tài chính

word

ENGLISH

Financial intermediary

  
NOUN

/faɪˈnænʃəl ˌɪntəˈmɪdəri/

broker, facilitator

Trung gian tài chính là tổ chức đóng vai trò kết nối giữa người cho vay và người đi vay.

Ví dụ

1.

Các ngân hàng đóng vai trò trung gian tài chính trên toàn cầu.

Banks act as financial intermediaries worldwide.

2.

Trung gian tài chính đã giúp đảm bảo khoản vay.

The financial intermediary helped secure the loan.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Financial khi nói hoặc viết nhé! checkFinancial management - Quản lý tài chính Ví dụ: Effective financial management is crucial for any business. (Quản lý tài chính hiệu quả là điều quan trọng đối với bất kỳ doanh nghiệp nào.) checkFinancial institution - Tổ chức tài chính Ví dụ: Banks are the most common type of financial institution. (Ngân hàng là loại hình tổ chức tài chính phổ biến nhất.) checkFinancial crisis - Khủng hoảng tài chính Ví dụ: The 2008 financial crisis impacted economies worldwide. (Cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 đã ảnh hưởng đến các nền kinh tế trên toàn thế giới.) checkFinancial statement - Báo cáo tài chính Ví dụ: The company’s financial statements are audited annually. (Các báo cáo tài chính của công ty được kiểm toán hàng năm.) checkFinancial support - Hỗ trợ tài chính Ví dụ: The government provides financial support to low-income families. (Chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp.)