VIETNAMESE

tái chế rác thải

tái xử lý rác

word

ENGLISH

Waste Recycling

  
NOUN

/weɪst rɪˈsaɪklɪŋ/

waste management

“Tái chế rác thải” là việc xử lý và biến đổi các vật liệu bỏ đi thành sản phẩm mới có ích.

Ví dụ

1.

Tái chế rác thải là rất cần thiết cho hành tinh.

Waste recycling is essential for the planet.

2.

Tái chế rác thải hiệu quả giảm ô nhiễm.

Effective waste recycling reduces pollution.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ recycling nhé! checkRecycle (v) - Tái chế Ví dụ: Companies are encouraged to recycle waste products. (Các công ty được khuyến khích tái chế các sản phẩm thải.) checkRecyclable (adj) - Có thể tái chế Ví dụ: Glass bottles are recyclable. (Các chai thủy tinh có thể tái chế được.) checkRecycling (n) - Quá trình tái chế Ví dụ: Recycling helps reduce environmental pollution. (Tái chế giúp giảm ô nhiễm môi trường.)