VIETNAMESE
yết thị
thông báo
ENGLISH
Announce
/əˈnaʊns/
issue a notice
“Yết thị” là hành động công bố hoặc thông báo thông tin cho cộng đồng.
Ví dụ
1.
Công ty sẽ yết thị chính sách mới vào tuần tới.
The company will announce its new policy next week.
2.
Họ yết thị kế hoạch di dời công ty ra khỏi thành phố
They announced plans to move the company out of the city.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ announce khi nói hoặc viết nhé!
Announce a decision - Công bố quyết định
Ví dụ:
The company will announce its decision tomorrow.
(Công ty sẽ công bố quyết định của mình vào ngày mai.)
Announce publicly - Thông báo công khai
Ví dụ:
They announced the news publicly during the meeting.
(Họ đã thông báo công khai tin tức này trong cuộc họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết