VIETNAMESE

Trả kết quả

đưa ra kết quả

word

ENGLISH

Deliver results

  
VERB

/dɪˈlɪvər rɪˈzʌlts/

Provide outcome

Trả kết quả là cung cấp kết quả sau khi hoàn thành kiểm tra hoặc phân tích.

Ví dụ

1.

Phòng thí nghiệm trả kết quả trong vòng 24 giờ.

The lab delivered the results within 24 hours.

2.

Vui lòng trả kết quả cho khách hàng.

Please deliver the results to the customer.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Deliver khi nói hoặc viết nhé! checkDeliver a package - Giao một gói hàng Ví dụ: The courier delivered the package this morning. (Người giao hàng đã giao gói hàng sáng nay.) checkDeliver on time - Giao đúng giờ Ví dụ: The company always delivers on time to maintain customer satisfaction. (Công ty luôn giao đúng giờ để duy trì sự hài lòng của khách hàng.) checkDeliver a promise - Thực hiện lời hứa Ví dụ: He delivered his promise to improve the company’s performance. (Anh ấy thực hiện lời hứa cải thiện hiệu suất của công ty.) checkDeliver a speech - Trình bày bài phát biểu Ví dụ: The mayor delivered a speech at the ceremony. (Thị trưởng trình bày bài phát biểu trong buổi lễ.)