VIETNAMESE
đưa ra thị trường
giới thiệu sản phẩm
ENGLISH
launch a product
/lɔːntʃ ə ˈprɒdʌkt/
release product
Đưa ra thị trường là hành động cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ ra thị trường.
Ví dụ
1.
Công ty đã đưa ra thị trường một sản phẩm mới.
The company launched a new product.
2.
Họ đã đưa ra thị trường sản phẩm cải tiến mới nhất.
They launched their latest innovation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ launch khi nói hoặc viết nhé!
Launch + a product - Ra mắt một sản phẩm
Ví dụ:
The company launched a new smartphone last month.
(Công ty đã ra mắt một chiếc điện thoại thông minh mới tháng trước.)
Launch + a campaign - Phát động một chiến dịch
Ví dụ:
They launched a campaign to raise awareness about climate change.
(Họ đã phát động một chiến dịch để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.)
Launch + into + an activity - Bắt đầu làm một việc gì đó một cách hăng hái
Ví dụ:
She launched into an explanation of her plan.
(Cô ấy bắt đầu giải thích kế hoạch của mình một cách hăng hái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết